Danh mục dịch vụ
Hỗ trợ trực tuyến
Bảng báo giá
CHỮ KÝ SỐ
Kính gửi: Quý Khách Hàng
Công ty TNHH đại lý thuế và dịch vụ kế toán Trường Hải trân trọng cảm ơn Quý khách hàng đã tin tưởng sử dụng các dịch vụ do chúng tôi cung cấp.
Đại lý thuế và dịch vụ kế toán Trường Hải xin báo giá Dịch vụ Hóa đơn điện tử VNPT-Einvoice và Chữ ký số, cụ thể như sau:
1/ Gói dịch vụ kê khai VNPT-CA- bảng giá mua mới chữ ký số
1.1/ Khách hàng mua mới
Tên dịch vụ |
VNPT-VAN 10 |
VNPT-VAN 10 |
VNPT-VAN 10 |
VNPT CA |
18 tháng |
33 tháng |
48 tháng |
36 Tháng |
|
Chữ ký số: |
|
|
|
|
- Kê khai thuế qua mạng, khai hải quan,… |
1.320.000 VNĐ |
2.156.000 VNĐ |
2.530.000 VNĐ |
3.112.000 VNĐ |
- Ngân hàng, chứng khoán điện tử,… |
|
|
|
|
Thiết bị VNPT -CA Token |
550.000 VNĐ |
550.000 VNĐ |
550.000 VNĐ |
Miễn Phí |
Giảm 30% Tổng tiền ( đã bao gồm 10% VAT) |
1.474.000 VNĐ |
2.059.200 VNĐ |
2.321.000 VNĐ |
Không chiết khấu |
Ghi chú: Mức giá chiết khấu sẽ thay đổi đến khi có văn bản mới ban hành.
1.2/ Khách hàng gia hạn (đang sử dụng VNPT)
Tên dịch vụ |
VNPT-VAN 10 |
VNPT-VAN 10 |
VNPT-VAN 10 |
VNPT CA |
18 tháng |
33 tháng |
48 tháng |
36 Tháng |
|
Chữ ký số: |
|
|
|
|
- Kê khai thuế qua mạng, khai hải quan,… |
1.320.000 VNĐ |
2.156.000 VNĐ |
2.530.000 VNĐ |
2.912.000 VNĐ |
- Ngân hàng, chứng khoán điện tử,… |
|
|
|
|
Giảm 30% Tổng tiền ( đã bao gồm 10% VAT) |
924.000 VNĐ |
1.509.200 VNĐ |
1.771.000 VNĐ |
Không chiết khấu |
Ghi chú: Mức giá chiết khấu sẽ thay đổi đến khi có văn bản mới ban hành.
2/ Dịch vụ Hóa đơn điện tử VNPT-Einvoice.
STT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Đơn giá (VNĐ) |
Ghichú |
1 |
Tích hợp với phần mềm hiện hữu hoặc cài Tool |
gói |
1 |
Sau khi khảo sát |
- Thực hiện theo yêu cầu của khách hàng. - Phí phần mềm không chịu thuế VAT 10% |
2 |
Khởi tạo hệ thống, thiết kế hóa đơn |
gói |
1 |
1.500.000 |
|
3 |
Gói số luợng hóa đơn HD 300 |
gói |
1 |
300.000 |
- Không giới hạn thời gian sử dụng hóa đơn - Miễn phí lưu trữ 10 năm - Chưa bao gồm VAT 10% |
|
Gói số luợng hóa đơn HD 500 |
gói |
1 |
420.000 |
|
|
Gói số luợng hóa đơn HD 1.000 |
gói |
1 |
670.000 |
|
|
Gói số luợng hóa đơn HD 2.000 |
gói |
1 |
1.000.000 |
|
|
Gói số luợng hóa đơn HD 5.000 |
gói |
1 |
2.150.000 |
|
|
Gói số luợng hóa đơn HD 10.000 |
gói |
1 |
3.600.000 |
|
|
Gói số luợng hóa đơn HD_MAX 1.000.000 |
gói |
1 |
300.000.000 |
|